FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Dibble

24.5.1997(27) 176cm 68Kg
ST58
RW57
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM43
RM57
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
20
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
65
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16