FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martín Payero

11.9.1998(25) 182cm 78Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM52
RM52
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
42
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
46
Penalty
44
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11