FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

R. 맥긴리

1.3.2000(24) 175cm 65Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM32
RM46
RB36
RWB38
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
40
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
22
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
48
Chuyền dài
32
Lực sút
56
Đánh đầu
33
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
42
Phản ứng
33
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15