FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael López

19.8.1997(26) 181cm 74Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM38
RM50
RB39
RWB40
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
23
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
37
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16