FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Owusu Kwabena

18.6.1997(27) 182cm 75Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM39
RM56
RB40
RWB43
CB33
SW34
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
45
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
42
Sút xa
44
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
27
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10