FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Prieto

30.7.1997(27) 182cm 78Kg
ST56
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM39
RM50
RB38
RWB39
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
19
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11