FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

F. 로페스

22.7.1996(28) 183cm 77Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM50
CDM42
RM56
RB44
RWB46
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
43
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
57
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13