FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Esteban Giambuzzi

30.5.1987(37) 182cm 78Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM43
CDM50
RM46
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
29
Chuyền dài
34
Lực sút
29
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
35
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15