FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matías Melluso

9.6.1998(26) 178cm 72Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM42
CM42
CDM47
RM45
RB51
RWB50
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
52
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
64
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
32
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
45
Sút xa
34
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10