FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 두르소

26.2.1999(25) 185cm 72Kg
ST18(+1)
RW18
CF17
RF17
CAM19
CM20
CDM19
RM19
RB17
RWB17
CB19
SW19
GK47
Sức mạnh
44
Thể lực
24
Tăng tốc
33
Tốc độ
17
Nhảy
56
Khéo léo
29
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
14
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
9
Chuyền dài
29
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
9
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
26
Phản ứng
35
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
50