FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 사스페

29.4.1994(30) 185cm 78Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM42
CM42
CDM46
RM46
RB52
RWB51
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
41
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
34
Chuyền dài
29
Lực sút
29
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11