FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calum Ferrie

16.6.1998(26) 183cm 78Kg
ST18
RW17
CF17
RF17
CAM20
CM21
CDM21
RM19
RB18
RWB18
CB20
SW21
GK46
Sức mạnh
50
Thể lực
26
Tăng tốc
18
Tốc độ
24
Nhảy
57
Khéo léo
38
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
14
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
11
Chuyền dài
27
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
27
Phản ứng
33
Quyết đoán
21
TM phát bóng
55
TM đổ người
43
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53