FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio González

12.2.1997(27) 176cm 65Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM57
CDM52
RM56
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
54
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9