FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lenny Pintor

5.8.2000(24) 179cm 66Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM45
CM36
CDM26
RM44
RB30
RWB31
CB25
SW25
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
35
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
48
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
15
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
56
Chuyền dài
23
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
37
Phản ứng
39
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11