FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Messias

1.1.1991(33) 174cm 66Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM51
CDM37
RM55
RB37
RWB40
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
15
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15