FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Spencer

16.5.1996(28) 180cm 74Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM48
RM49
RB47
RWB48
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12