FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 은게산

20.10.1998(25) 178cm 69Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM47
RM48
RB47
RWB48
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
40
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
42
Tranh bóng
46
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
39
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14