FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 밀라

27.9.1999(24) 183cm 68Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM36
RM51
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
24
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
40
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11