FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Escriche

24.3.1998(26) 178cm 70Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM35
RM52
RB36
RWB37
CB32
SW33
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
66
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13