FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronald Hernández

4.10.1997(26) 171cm 67Kg
ST44
RW49
CF46
RF46
CAM45
CM44
CDM49
RM49
RB53
RWB53
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
48
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
31
Chuyền dài
38
Lực sút
33
Đánh đầu
39
Sút xa
34
Vô-lê
23
Sút xoáy
54
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
36
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10