FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fahad Al Habib

19.9.1997(27) 180cm 69Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK53
Sức mạnh
33
Thể lực
18
Tăng tốc
20
Tốc độ
31
Nhảy
58
Khéo léo
33
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
9
Giữ bóng
17
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
46
TM đổ người
53
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
57