FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fatih Aksoy

6.11.1997(26) 189cm 78Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM45
CDM52
RM44
RB52
RWB51
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
39
Lực sút
46
Đánh đầu
57
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16