FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toni Gomes

16.11.1998(25) 180cm 65Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM46
CDM36
RM51
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
57
Chuyền dài
40
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14