FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Canberk Aydın

16.3.1994(30) 170cm 63Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM53
RM54
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
42
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16