FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Vázquez

14.9.2000(24) 180cm 72Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM40
CDM48
RM40
RB51
RWB48
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
33
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
35
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12