FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Pérez

14.8.1995(28) 184cm 74Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM53
RM52
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
43
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
40
Đánh đầu
41
Sút xa
56
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12