FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Benito

23.3.1999(25) 167cm 60Kg
ST54
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM38
RM53
RB37
RWB40
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
50
Khéo léo
47
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
18
Rê bóng
65
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
43
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
52
Đá phạt
36
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
35
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15