FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Unai Nuñez

30.1.1997(27) 186cm 81Kg
ST42
RW40
CF41
RF41
CAM42
CM46
CDM58
RM42
RB60
RWB57
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
41
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
69
Rê bóng
29
Giữ bóng
60
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
18
Chuyền dài
24
Lực sút
38
Đánh đầu
69
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
31
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14