FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francis

11.3.1996(28) 180cm 75Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM51
CDM40
RM58
RB43
RWB45
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
52
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
45
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
53
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
33
Sút xa
40
Vô-lê
49
Sút xoáy
58
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10