FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

W. 라이트

12.6.1997(27) 183cm 85Kg
ST42
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM45
RM44
RB48
RWB47
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
39
Kèm người
44
Tranh bóng
49
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
40
Chuyền dài
39
Lực sút
25
Đánh đầu
45
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16