FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Sessa

23.3.1996(28) 170cm 68Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM51
CDM43
RM55
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
43
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
34
Tranh bóng
34
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
38
Sút xa
43
Vô-lê
55
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13