FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rollin Menayese

4.12.1997(26) 190cm 80Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM47
RM37
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
28
Giữ bóng
40
Kèm người
43
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
26
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
52
Sút xa
27
Vô-lê
21
Sút xoáy
26
Đá phạt
25
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
29
Phản ứng
42
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16