FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

P. 두니스

29.3.1997(27) 184cm 79Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM25
CDM25
RM23
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK53
Sức mạnh
49
Thể lực
37
Tăng tốc
32
Tốc độ
32
Nhảy
57
Khéo léo
33
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
13
Chuyền dài
30
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
30
Phản ứng
56
Quyết đoán
36
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
56