FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis André Jr

31.5.1997(27) 188cm 80Kg
ST21
RW23
CF23
RF23
CAM25
CM24
CDM23
RM25
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK47
Sức mạnh
48
Thể lực
28
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
52
Khéo léo
40
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
12
Tranh bóng
11
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
29
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
26
TM phát bóng
60
TM đổ người
44
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
50