FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 토마스

28.7.1999(25) 181cm 75Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM44
CDM47
RM44
RB46
RWB46
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
43
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16