FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Cuevas

26.5.1997(27) 189cm 81Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM20
CDM20
RM20
RB18
RWB18
CB21
SW21
GK46
Sức mạnh
53
Thể lực
22
Tăng tốc
22
Tốc độ
32
Nhảy
47
Khéo léo
25
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
18
Đánh đầu
17
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
30
Phản ứng
31
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
44