FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barbero

15.11.1996(28) 172cm 69Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM49
RM56
RB50(+1)
RWB50
CB46
SW47
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
44
Tranh bóng
47
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
40
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16