FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe

23.2.1998(26) 176cm 70Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM46
CDM51
RM48
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
38
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
37
Vô-lê
33
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12