FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matías Nani

26.3.1998(26) 189cm 85Kg
ST40
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM48
RM41
RB51
RWB50(+1)
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
35
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
22
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16