FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodi Ferreira

29.5.1998(26) 171cm 70Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM50
RM50
RB53
RWB53
CB51
SW50
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
30
Đánh đầu
47
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
34
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10