FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Genaro

23.3.1998(26) 184cm 71Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM54
RM54
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11