FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Berrocal

5.12.1999(24) 184cm 72Kg
ST40
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM50
RM40
RB53
RWB50
CB55(+1)
SW55
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
30
Giữ bóng
47
Kèm người
55
Tranh bóng
64
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
23
Chuyền dài
28
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
38
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14