FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viedma

16.4.1999(25) 172cm 67Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM54
CDM49
RM55
RB49
RWB50
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
40
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
49
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
46
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
53
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16