FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Kadima

15.12.1997(26) 182cm 73Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM57
RM56
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
58
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11