FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel Araai

29.4.1996(28) 172cm 68Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM42
RM53
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
45
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
39
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
36
Tranh bóng
28
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
33
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
53
Phản ứng
47
Quyết đoán
37
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13