FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Rocha

23.8.1997(27) 189cm 72Kg
ST54
RW50
CF53
RF53
CAM50
CM43
CDM33
RM48
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
28
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
51
Sút xoáy
37
Đá phạt
27
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
27
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12