FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Apeh

1.8.1996(28) 185cm 75Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM37
RM54
RB38
RWB41
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
17
Rê bóng
59
Giữ bóng
52
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
35
Penalty
57
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16