FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

B. 웨이드

3.7.2000(24) 178cm 74Kg
ST19
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM21
RM21
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK48
Sức mạnh
50
Thể lực
18
Tăng tốc
33
Tốc độ
29
Nhảy
52
Khéo léo
28
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
10
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
9
Chuyền dài
29
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
35
Phản ứng
37
Quyết đoán
26
TM phát bóng
53
TM đổ người
48
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
46