FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 체틴

28.9.2000(24) 174cm 69Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM53
RM56
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15