FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lazar Carević

16.3.1999(25) 195cm 80Kg
ST20
RW20
CF21
RF21
CAM23
CM24
CDM23
RM22
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK55
Sức mạnh
53
Thể lực
27
Tăng tốc
23
Tốc độ
30
Nhảy
34
Khéo léo
22
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
20
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
9
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
36
Phản ứng
53
Quyết đoán
21
TM phát bóng
58
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
57